Có 2 kết quả:
語言訓練 yǔ yán xùn liàn ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ • 语言训练 yǔ yán xùn liàn ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
yǔ yán xùn liàn ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
language training
Bình luận 0
yǔ yán xùn liàn ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
language training
Bình luận 0